Có 2 kết quả:
受納 shòu nà ㄕㄡˋ ㄋㄚˋ • 受纳 shòu nà ㄕㄡˋ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept
(2) to receive (tribute)
(2) to receive (tribute)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept
(2) to receive (tribute)
(2) to receive (tribute)
Bình luận 0